Mục tiêu xuất khẩu 18 tỷ USD trong năm 2025
Theo Cục Lâm nghiệp và Kiểm lâm, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Việt Nam có khoảng 600.000 ha rừng trồng được cấp chứng chỉ quản lý rừng bền vững (FSC và VFCS/PEFC), chiếm chưa tới 11% tổng diện tích rừng trồng.

Điều này cho thấy việc đạt tiêu chuẩn quốc tế còn gặp nhiều thách thức, đặc biệt khi các thị trường lớn như: EU áp dụng Quy định Chống phá rừng (EUDR), có hiệu lực từ ngày 30/12/2024. EUDR yêu cầu truy xuất nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo gỗ không liên quan đến nạn phá rừng, đặt áp lực lớn lên doanh nghiệp Việt Nam.
Tuy nhiên, việc cấp chứng chỉ còn gặp khó khăn do rừng trồng chủ yếu thuộc sở hữu hộ gia đình, quy mô nhỏ, trình độ hạn chế. Chính phủ cần đẩy mạnh đào tạo, hỗ trợ tài chính và kỹ thuật, đồng thời khuyến khích liên kết giữa doanh nghiệp chế biến và hộ trồng rừng để đảm bảo nguồn gốc gỗ hợp pháp.
Trong khi đó, báo cáo từ Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam (VIFOREST) cho thấy, đến hết tháng 6/2024, Việt Nam vẫn nhập khẩu gỗ tròn (HS 4403) và gỗ xẻ (HS 4407) từ cả vùng địa lý tích cực và không tích cực, gây rủi ro về tính hợp pháp và bền vững.
Rừng trồng là nguồn cung cấp chính cho ngành công nghiệp chế biến gỗ, tạo việc làm cho hơn 2 triệu nông dân

Ông Trần Quang Bảo, Cục trưởng Cục Lâm nghiệp và Kiểm lâm cho biết, hiện nay chúng ta có gần 8 triệu ha rừng sản xuất. Với giá trị sản xuất tăng bình quân 4,7%/năm thời gian qua, rừng trồng là nguồn cung cấp chính cho ngành công nghiệp chế biến gỗ, tạo việc làm cho hơn 2 triệu nông dân. Tuy nhiên, chất lượng gỗ rừng trồng trong nước vẫn còn hạn chế, khiến ngành gỗ phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu, đặc biệt từ các quốc gia như Mỹ, Canada, và Châu Phi.
Ông Trần Quang Bảo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển rừng trồng gỗ lớn và cấp mã số vùng trồng rừng để đảm bảo truy xuất nguồn gốc, đáp ứng yêu cầu quốc tế như EUDR (có hiệu lực từ 30/12/2024). Ông đề xuất thí điểm cấp mã số tại các tỉnh phía Bắc và mở rộng mô hình đo đếm, báo cáo, thẩm định (MRV) để đánh giá khả năng hấp thụ carbon, từ đó nâng cao giá trị gỗ xuất khẩu.
Để mở rộng thị trường gỗ cao cấp, ngành gỗ cần tập trung vào các giải pháp nâng cao tiêu chuẩn rừng trồng, từ đó đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính và gia tăng giá trị sản phẩm. Định hướng này cũng đang được nhiều địa phương và doanh nghiệp theo đuổi thực hiện.

Chuyển đổi số và công nghệ hiện đại là yếu tố quan trọng để nâng cao tiêu chuẩn rừng trồng
Điển hình như việc sử dụng các công nghệ như cảm biến, drone trong canh tác rừng trồng có thể giúp tối ưu hóa năng suất và giảm tác động môi trường. Ví dụ, tại Đông Nam Bộ, kỹ thuật thâm canh rừng Keo lai (Acacia hybrid) đã đạt năng suất 36-37 m³/ha/năm nhờ áp dụng giống cải tiến và bón phân hợp lý. Nếu mở rộng mô hình này, Việt Nam có thể giảm phụ thuộc vào gỗ nhập khẩu, tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm.
Trồng rừng gỗ lớn không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cao hơn mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Tại Quảng Trị, diện tích rừng gỗ lớn dự kiến đạt 30.000 ha vào năm 2030, kết hợp khai thác lâm sản ngoài gỗ như hạt trẩu (trị giá 50 tỷ đồng/năm), than tre sinh học và bồ kết. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển rừng đa giá trị, vừa cung cấp gỗ cao cấp, vừa tạo thêm nguồn thu nhập cho người dân.
Theo đánh giá của Cục Lâm nghiệp và Kiểm lâm, bên cạnh thị trường truyền thống như: Mỹ (chiếm 54,9% kim ngạch xuất khẩu tháng 1/2025), Việt Nam cần đa dạng hóa thị trường sang Trung Đông, Ấn Độ, và Nam Mỹ. Điều này giúp giảm rủi ro phụ thuộc vào một thị trường duy nhất, đặc biệt khi Mỹ có thể áp thuế nhập khẩu.
Theo Chiến lược Phát triển lâm nghiệp giai đoạn 2021-2030, Việt Nam đặt mục tiêu có 1 triệu ha rừng đạt chứng chỉ bền vững vào năm 2030. Để đạt được điều này, cần tăng cường hỗ trợ nông dân và doanh nghiệp trong việc áp dụng các tiêu chuẩn FSC (Forest Stewardship Council) và VFCS/PEFC.
PV (t/h)