Sự đóng góp của FDI vào nền kinh tế đã trở thành yếu tố then chốt giúp Việt Nam duy trì tăng trưởng trong bối cảnh đầy thử thách của nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, dòng vốn FDI không chỉ mang lại cơ hội mà còn đặt ra những thách thức lớn mà các doanh nghiệp và nhà đầu tư cần phải đối mặt.
Dù chưa thể đạt được mức tăng trưởng bứt phá như giai đoạn trước đại dịch, nhưng số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư cho thấy, đầu năm 2025, dòng vốn FDI vào Việt Nam tiếp tục duy trì đà tăng ổn định. Theo thống kê, trong ba tháng đầu năm, tổng vốn FDI đăng ký mới và tăng thêm đạt hơn 4 tỷ USD, tăng khoảng 10% so với cùng kỳ năm trước. Đây là dấu hiệu tích cực cho thấy Việt Nam vẫn duy trì được sức hút đối với các nhà đầu tư quốc tế.
Các ngành công nghiệp chế biến chế tạo, sản xuất điện tử, và các lĩnh vực công nghệ cao vẫn là những lĩnh vực dẫn đầu trong việc thu hút vốn FDI. Đặc biệt, các dự án đầu tư từ các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, và Singapore tiếp tục gia tăng, tập trung chủ yếu vào các khu công nghiệp lớn ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam. Điều này cho thấy Việt Nam vẫn là điểm đến hấp dẫn nhờ vào chính sách mở cửa, giá nhân công cạnh tranh và lực lượng lao động trẻ dồi dào.
Mặc dù kết quả FDI khả quan, nhưng nền kinh tế thế giới hiện đang đối mặt với nhiều yếu tố bất ổn có thể ảnh hưởng đến dòng vốn vào Việt Nam. Một trong những yếu tố nổi bật là sự bất ổn trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Cuộc khủng hoảng năng lượng, tình trạng thiếu hụt nguyên liệu, và những đứt gãy trong chuỗi cung ứng đã tạo ra áp lực lớn lên các doanh nghiệp và nhà đầu tư khi phải điều chỉnh chiến lược sản xuất và phân phối.
Bên cạnh đó, tình trạng lạm phát toàn cầu và sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của các nền kinh tế lớn như Mỹ và Châu Âu cũng tác động đến dòng vốn FDI. Lãi suất tăng, đồng USD mạnh lên đã khiến nhiều nhà đầu tư cẩn trọng hơn khi đưa ra quyết định đầu tư ra nước ngoài. Trong bối cảnh đó, các doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố rủi ro khi đầu tư vào Việt Nam, đặc biệt là các yếu tố tác động từ tình hình chính trị, kinh tế và sự thay đổi trong các hiệp định thương mại quốc tế.
Một trong những xu hướng đáng chú ý trong năm 2025 là sự chuyển hướng của các dòng vốn FDI vào các lĩnh vực công nghệ cao và năng lượng bền vững. Các nhà đầu tư nước ngoài đang ngày càng chú trọng đến những ngành có tiềm năng phát triển lâu dài và ít chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài. Chính phủ Việt Nam cũng đã tạo ra các chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ đầu tư cho các ngành công nghệ cao, bao gồm sản xuất thiết bị điện tử, linh kiện viễn thông, và các ngành công nghiệp sạch.
Đặc biệt, năng lượng tái tạo, với những chính sách hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ, đã thu hút nhiều nhà đầu tư quốc tế vào lĩnh vực này. Các dự án điện mặt trời, điện gió và các công nghệ năng lượng thân thiện với môi trường đang ngày càng trở thành ưu tiên của nhiều nhà đầu tư. Những dự án này không chỉ giúp cải thiện nguồn cung năng lượng mà còn đóng góp vào việc giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường.
Bên cạnh đó, tiêu dùng bền vững cũng trở thành một xu hướng mới trong FDI. Các doanh nghiệp và thương hiệu quốc tế ngày càng chú trọng đến yếu tố bền vững trong quy trình sản xuất, bao bì, và sản phẩm. Việc sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường, sử dụng nguyên liệu tái chế và giảm thiểu chất thải đang tạo ra một sân chơi mới cho các nhà đầu tư, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế xanh tại Việt Nam.
Chính phủ Việt Nam đã có những động thái tích cực nhằm tiếp tục thu hút dòng vốn FDI trong bối cảnh mới. Các chính sách cải cách hành chính, đơn giản hóa thủ tục đầu tư và minh bạch hóa môi trường pháp lý đã giúp nâng cao tính cạnh tranh của Việt Nam trên bản đồ đầu tư quốc tế. Chính phủ cũng đã triển khai nhiều biện pháp kích thích đầu tư, đặc biệt là các chương trình hỗ trợ cho các doanh nghiệp FDI đầu tư vào các ngành công nghiệp công nghệ cao và sản xuất sạch.
Hơn nữa, việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) lớn như CPTPP, EVFTA và RCEP đã mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp FDI, không chỉ trong việc tiếp cận thị trường Việt Nam mà còn tạo ra cầu nối giúp các nhà đầu tư mở rộng thị trường sang các nước trong khu vực và quốc tế. Những hiệp định này không chỉ giúp giảm bớt thuế quan mà còn tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư nước ngoài.
Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, việc duy trì đà tăng trưởng FDI trong thời gian tới cũng đặt ra không ít thách thức. Một trong những vấn đề lớn mà Việt Nam cần giải quyết là cải thiện chất lượng nguồn nhân lực. Dù lực lượng lao động trẻ và dồi dào, nhưng kỹ năng nghề nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao và sản xuất hiện đại, còn hạn chế. Để thu hút được các dự án FDI chất lượng cao, Việt Nam cần nâng cao trình độ tay nghề của người lao động và phát triển các chương trình đào tạo chuyên sâu phù hợp với yêu cầu của các nhà đầu tư.
Ngoài ra, môi trường pháp lý cũng cần được hoàn thiện hơn nữa. Mặc dù Việt Nam đã có những bước tiến lớn trong việc cải cách thủ tục hành chính và tạo thuận lợi cho các nhà đầu tư, nhưng vẫn còn tồn tại một số bất cập trong quy trình cấp phép và thủ tục liên quan đến đầu tư. Việc bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như đất đai và tài nguyên thiên nhiên, cần được tăng cường để tạo dựng niềm tin cho các nhà đầu tư quốc tế.
Tình hình FDI đầu năm 2025 là một bức tranh đầy lạc quan nhưng cũng chứa đựng không ít thách thức. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư cần phải nắm bắt kịp thời các xu hướng mới về công nghệ cao, bền vững và chuyển đổi số để có thể tận dụng tối đa cơ hội mà Việt Nam mang lại. Chính phủ cần tiếp tục duy trì các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ, cải thiện môi trường đầu tư, và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đảm bảo rằng Việt Nam vẫn là điểm đến hấp dẫn đối với các dòng vốn FDI trong tương lai.
Trong bối cảnh đó, các nhà đầu tư cần phải linh hoạt, sáng tạo và đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố rủi ro để đạt được thành công trong một thị trường đầy tiềm năng nhưng cũng đầy cạnh tranh như Việt Nam.
Hà Trần (t/h)